XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 11PN 12PN 13PN 15PN 1PN 8PN |
G.ĐB | 32273 |
G.1 | 26774 |
G.2 | 4744900099 |
G.3 | 420184487934758025735346878759 |
G.4 | 1143458493729795 |
G.5 | 375098852890936409172156 |
G.6 | 114430214 |
G.7 | 74229897 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17, 14, 14 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49, 43 |
5 | 58, 59, 50, 56 |
6 | 68, 64 |
7 | 73, 74, 79, 73, 72, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 99, 95, 90, 98, 97 |
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11PQ 14PQ 15PQ 2PQ 3PQ 6PQ |
G.ĐB | 48657 |
G.1 | 92279 |
G.2 | 2616982385 |
G.3 | 988411395479256946049928370785 |
G.4 | 1952289516440040 |
G.5 | 005621494349915267029706 |
G.6 | 946859135 |
G.7 | 72049601 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 06, 04, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 44, 40, 49, 49, 46 |
5 | 57, 54, 56, 52, 56, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | 79, 72 |
8 | 85, 83, 85 |
9 | 95, 96 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 10PR 12PR 15PR 3PR 6PR 9PR |
G.ĐB | 45483 |
G.1 | 75836 |
G.2 | 5125695469 |
G.3 | 483901497409605989577607037554 |
G.4 | 0178846473184497 |
G.5 | 436187941660298423721407 |
G.6 | 191984646 |
G.7 | 46342891 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 36, 34 |
4 | 46, 46 |
5 | 56, 57, 54 |
6 | 69, 64, 61, 60 |
7 | 74, 70, 78, 72 |
8 | 83, 84, 84 |
9 | 90, 97, 94, 91, 91 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10PS 11PS 19PS 2PS 3PS 6PS 8PS 9PS |
G.ĐB | 08798 |
G.1 | 75337 |
G.2 | 2896326229 |
G.3 | 395441995042567810971577411622 |
G.4 | 1142286054684869 |
G.5 | 845712262904594646190294 |
G.6 | 613479357 |
G.7 | 16562944 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 13, 16 |
2 | 29, 22, 26, 29 |
3 | 37 |
4 | 44, 42, 46, 44 |
5 | 50, 57, 57, 56 |
6 | 63, 67, 60, 68, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | - |
9 | 98, 97, 94 |
Mã ĐB | 12PT 14PT 2PT 5PT 8PT 9PT |
G.ĐB | 81664 |
G.1 | 40033 |
G.2 | 1893174834 |
G.3 | 843511120019833228869416232936 |
G.4 | 2426405428481715 |
G.5 | 736898638037998513205112 |
G.6 | 657518832 |
G.7 | 61093959 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15, 12, 18 |
2 | 26, 20 |
3 | 33, 31, 34, 33, 36, 37, 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 51, 54, 57, 59 |
6 | 64, 62, 68, 63, 61 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | - |
Mã ĐB | 14PU 1PU 2PU 3PU 4PU 8PU |
G.ĐB | 24192 |
G.1 | 24877 |
G.2 | 6936066583 |
G.3 | 075297703885099322909496323842 |
G.4 | 6979730470414748 |
G.5 | 690954054710972227521632 |
G.6 | 617012182 |
G.7 | 29541042 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 05 |
1 | 10, 17, 12, 10 |
2 | 29, 22, 29 |
3 | 38, 32 |
4 | 42, 41, 48, 42 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 63 |
7 | 77, 79 |
8 | 83, 82 |
9 | 92, 99, 90 |
Mã ĐB | 14PV 15PV 1PV 2PV 6PV 8PV |
G.ĐB | 86903 |
G.1 | 51904 |
G.2 | 8683322870 |
G.3 | 856211625618746841566855638891 |
G.4 | 3826903367568348 |
G.5 | 923451634061710818625943 |
G.6 | 562892334 |
G.7 | 04722396 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 08, 04 |
1 | - |
2 | 21, 26, 23 |
3 | 33, 33, 34, 34 |
4 | 46, 48, 43 |
5 | 56, 56, 56, 56 |
6 | 63, 61, 62, 62 |
7 | 70, 72 |
8 | - |
9 | 91, 92, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải