XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN - Sổ xố MN hôm nay
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 39 | 64 |
G.7 | 349 | 057 | 644 |
G.6 | 4406 0438 8271 | 4897 3600 6720 | 1244 6733 8516 |
G.5 | 0110 | 0597 | 5424 |
G.4 | 88354 00554 15125 57506 72643 94654 92957 | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 | 56957 65820 63895 01399 63697 37257 50979 |
G.3 | 60396 78168 | 94858 13091 | 18132 36574 |
G.2 | 45954 | 23731 | 47619 |
G.1 | 32727 | 49236 | 71254 |
G.ĐB | 535337 | 767861 | 166893 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 10 |
2 | 25, 27 |
3 | 38, 37 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 54, 54, 54, 57, 54 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 20, 20, 20, 28 |
3 | 39, 31, 36 |
4 | 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 97, 97, 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 27/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 24, 20 |
3 | 33, 32 |
4 | 44, 44 |
5 | 57, 57, 54 |
6 | 64 |
7 | 79, 74 |
8 | - |
9 | 95, 99, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 95 | 87 |
G.7 | 801 | 444 | 353 |
G.6 | 9948 9918 7355 | 5698 8378 9505 | 4668 0810 2536 |
G.5 | 7523 | 2385 | 2520 |
G.4 | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 | 20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 | 69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 |
G.3 | 17663 56411 | 70234 71277 | 09474 61585 |
G.2 | 91324 | 04751 | 95690 |
G.1 | 34188 | 99090 | 54345 |
G.ĐB | 587503 | 991040 | 924731 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 03 |
1 | 18, 17, 11 |
2 | 23, 21, 24 |
3 | - |
4 | 41, 48, 48, 40 |
5 | 55 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 40 |
5 | 59, 51 |
6 | - |
7 | 78, 78, 77 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 98, 90, 93, 91, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10 |
2 | 20, 26 |
3 | 36, 31 |
4 | 45 |
5 | 53, 53 |
6 | 68, 61 |
7 | 74 |
8 | 87, 85, 80, 85 |
9 | 93, 90 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 3:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 15 | 64 |
G.7 | 489 | 788 | 524 |
G.6 | 3817 1999 4913 | 7168 9342 7903 | 6175 4316 2472 |
G.5 | 5642 | 2442 | 4675 |
G.4 | 18373 55790 62498 65214 40454 64697 29841 | 49606 48304 26956 92430 21129 88519 04885 | 87706 34005 00504 53246 17666 78607 35542 |
G.3 | 17892 59228 | 05691 20896 | 91810 80837 |
G.2 | 78968 | 30148 | 17808 |
G.1 | 21640 | 60481 | 65610 |
G.ĐB | 587017 | 460871 | 278543 |
Loto TPHCM Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 13, 14, 17 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 49, 42, 41, 40 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 99, 90, 98, 97, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 04 |
1 | 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 42, 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 88, 85, 81 |
9 | 91, 96 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 25/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 04, 07, 08 |
1 | 16, 10, 10 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 46, 42, 43 |
5 | - |
6 | 64, 66 |
7 | 75, 72, 75 |
8 | - |
9 | - |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 00 | 93 |
G.7 | 432 | 590 | 315 |
G.6 | 1782 7888 7384 | 6679 1366 7466 | 9737 2577 1135 |
G.5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G.4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | 89910 18668 94776 89076 78741 23793 79177 |
G.3 | 87069 79801 | 90293 86361 | 72539 58294 |
G.2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G.1 | 20066 | 64733 | 39270 |
G.ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | - |
2 | 25, 23 |
3 | 32 |
4 | 46, 48 |
5 | 56, 55 |
6 | 69, 66 |
7 | - |
8 | 89, 82, 88, 84, 82 |
9 | 91, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 16, 12, 18 |
2 | - |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 56, 50 |
6 | 66, 66, 67, 61 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 90, 97, 90, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 24/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 10, 13 |
2 | - |
3 | 37, 35, 39 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 77, 76, 76, 77, 70 |
8 | - |
9 | 93, 93, 94 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 51 | 67 | 89 | 54 |
G.7 | 720 | 091 | 417 | 533 |
G.6 | 5622 9030 5248 | 8029 0092 8207 | 7662 1659 5344 | 4517 8370 7041 |
G.5 | 1771 | 9140 | 8423 | 4590 |
G.4 | 63823 11751 09012 00075 68872 50190 05383 | 08870 82310 49139 96714 36992 37729 97777 | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 | 55445 19229 09313 04005 15112 39539 60625 |
G.3 | 21604 32777 | 53900 51290 | 38189 25925 | 02947 73668 |
G.2 | 60565 | 36435 | 16548 | 52123 |
G.1 | 23918 | 74190 | 86901 | 19111 |
ĐB | 262641 | 133524 | 895073 | 877781 |
Loto TPHCM Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 18 |
2 | 20, 22, 23 |
3 | 30 |
4 | 48, 41 |
5 | 51, 51 |
6 | 65 |
7 | 71, 75, 72, 77 |
8 | 83 |
9 | 90 |
Loto Long An Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 10, 14 |
2 | 29, 29, 24 |
3 | 39, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 91, 92, 92, 90, 90 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 17, 19, 13, 15 |
2 | 23, 23, 25 |
3 | - |
4 | 44, 48 |
5 | 59 |
6 | 62, 69 |
7 | 73 |
8 | 89, 83, 89 |
9 | - |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 23/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 13, 12, 11 |
2 | 29, 25, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 41, 45, 47 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 77 | 82 |
G.7 | 255 | 963 | 196 |
G.6 | 9901 2040 5563 | 8450 7050 7859 | 0846 8965 9304 |
G.5 | 7860 | 0657 | 9452 |
G.4 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
G.3 | 43064 87657 | 57385 87876 | 37644 38022 |
G.2 | 00788 | 99605 | 08068 |
G.1 | 61412 | 62211 | 70028 |
G.ĐB | 434661 | 772967 | 528491 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17, 12, 12 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40, 42, 42 |
5 | 55, 51, 50, 57 |
6 | 63, 60, 64, 61 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 11 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41, 44, 44 |
5 | 50, 50, 59, 57, 57 |
6 | 63, 67 |
7 | 77, 74, 76 |
8 | 85 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 28 |
3 | 39 |
4 | 46, 49, 44 |
5 | 52 |
6 | 65, 65, 68 |
7 | 77, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 97, 96, 91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 43 | 14 |
G.7 | 223 | 846 | 021 |
G.6 | 2028 4914 0808 | 3854 3592 2547 | 4558 1489 4136 |
G.5 | 4716 | 2007 | 7684 |
G.4 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
G.3 | 49253 79652 | 45468 83087 | 94656 12668 |
G.2 | 76573 | 32563 | 59095 |
G.1 | 42320 | 67624 | 78766 |
G.ĐB | 677858 | 077808 | 440134 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 16, 16 |
2 | 23, 28, 20 |
3 | - |
4 | 45, 47 |
5 | 53, 52, 58 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 85, 83 |
9 | 95, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 08 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | 36, 34 |
4 | 43, 46, 47, 45 |
5 | 54 |
6 | 69, 68, 63 |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 92, 93 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 21, 25 |
3 | 36, 31, 34 |
4 | 40 |
5 | 58, 55, 56 |
6 | 68, 66 |
7 | 75 |
8 | 89, 84, 83 |
9 | 95 |
Xosoketqua là địa chỉ cập nhật trực tiếp kết quả xổ số miền Nam từ trường quay vào 16h10p hàng ngày. Tất cà đều được chia sẻ miễn phí, nhanh chóng và chính xác nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!
Lịch mở thưởng kết quả xổ số miền Nam - XSMN - KQXSMN
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số sẽ bắt đầu vào lúc 16h10p mỗi ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại chính trường quay của tỉnh thành đó.
Tips: bạn có thể đặt mua xổ số miền nam online qua app, xem hướng dẫn tại https://muavietlottonline.net/
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - XSMN
Vé số truyền thống miền Nam được phát hành với loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh sẽ phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) tất cả bao gồm 18 dãy số, tương đương là 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng | Trùng | Số lượng giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 2.000.000.000 VNĐ | 6 số | 1 |
Giải Nhất | 30.000.000 VNĐ | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 VNĐ | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 VNĐ | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 VNĐ | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 VNĐ | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 VNĐ | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 VNĐ | 3 số | 1000 |
Giải Tám | 100.000 VNĐ | 2 số | 10.000 |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số cuối cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải sẽ trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích sẽ dành cho những vé chỉ sai 01 số bất kỳ so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
+ Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
+ Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 sẽ căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ từng khu vực. Trong tuần, mỗi tỉnh sẽ phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé.
Xem thêm: