XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 75 | 98 |
G.7 | 578 | 409 |
G.6 | 0818 1535 0529 | 8283 5574 1897 |
G.5 | 9668 | 1118 |
G.4 | 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 |
G.3 | 33791 65501 | 83210 22328 |
G.2 | 96544 | 27744 |
G.1 | 67536 | 12392 |
G.ĐB | 478412 | 516541 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 18, 10, 12 |
2 | 29 |
3 | 35, 39, 36 |
4 | 45, 44 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 75, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 22/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 12, 10 |
2 | 28 |
3 | 39, 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 74, 72 |
8 | 83, 80 |
9 | 98, 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 05 | 21 |
G.7 | 160 | 761 |
G.6 | 8138 1975 5895 | 3832 1236 2544 |
G.5 | 1714 | 3056 |
G.4 | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 |
G.3 | 82398 99406 | 54506 09687 |
G.2 | 18118 | 62274 |
G.1 | 92493 | 26511 |
G.ĐB | 299167 | 056234 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 14, 18 |
2 | 28, 23 |
3 | 38, 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 60, 62, 67 |
7 | 75, 76 |
8 | 89 |
9 | 95, 98, 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 15/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 26 |
3 | 32, 36, 37, 34 |
4 | 44 |
5 | 56, 55 |
6 | 61, 66 |
7 | 72, 74 |
8 | 87 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 15 |
G.7 | 001 | 023 |
G.6 | 7229 3341 2037 | 8898 4989 8638 |
G.5 | 9793 | 4424 |
G.4 | 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 |
G.3 | 05375 12052 | 45706 55959 |
G.2 | 18019 | 59376 |
G.1 | 77481 | 69680 |
G.ĐB | 370625 | 759041 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 16, 15, 19 |
2 | 29, 21, 20, 25 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 81 |
9 | 93, 92, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 08/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 15, 15, 14 |
2 | 23, 24, 22 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 77, 76 |
8 | 89, 80 |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 34 | 01 |
G.7 | 092 | 923 |
G.6 | 2877 7535 7640 | 2282 5348 5002 |
G.5 | 5342 | 3475 |
G.4 | 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 | 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670 |
G.3 | 50992 30867 | 08043 95581 |
G.2 | 86801 | 33555 |
G.1 | 44998 | 31109 |
G.ĐB | 895519 | 886147 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 42, 40 |
5 | 51, 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 77, 74 |
8 | 88 |
9 | 92, 92, 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 01/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 14, 18 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 48, 43, 47 |
5 | 52, 53, 55 |
6 | - |
7 | 75, 70 |
8 | 82, 86, 81 |
9 | 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 12 |
G.7 | 607 | 118 |
G.6 | 2040 3887 0841 | 0926 8434 0517 |
G.5 | 8834 | 8817 |
G.4 | 39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 | 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
G.3 | 46859 26926 | 74248 10333 |
G.2 | 79356 | 20760 |
G.1 | 40363 | 32556 |
G.ĐB | 555589 | 693904 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 40, 41 |
5 | 52, 51, 59, 56 |
6 | 62, 61, 63 |
7 | 79 |
8 | 87, 85, 89 |
9 | - |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 25/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07, 00, 04 |
1 | 12, 18, 17, 17 |
2 | 26 |
3 | 34, 33 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | 60 |
7 | 75, 72, 75 |
8 | - |
9 | 98 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 18 |
G.7 | 560 | 775 |
G.6 | 0136 1097 3847 | 1759 9018 3678 |
G.5 | 4055 | 8015 |
G.4 | 24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 | 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
G.3 | 36208 36788 | 73018 87719 |
G.2 | 99312 | 20414 |
G.1 | 16601 | 81279 |
G.ĐB | 449916 | 220992 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 01 |
1 | 11, 12, 16 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 55 |
6 | 65, 60, 64 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 18/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 18, 15, 17, 18, 18, 19, 14 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | - |
9 | 97, 94, 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 13 | 06 |
G.7 | 729 | 131 |
G.6 | 5114 1563 8185 | 0270 0459 8807 |
G.5 | 3784 | 7826 |
G.4 | 50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 | 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 |
G.3 | 91667 92133 | 93896 94901 |
G.2 | 72941 | 41275 |
G.1 | 77317 | 92024 |
G.ĐB | 160673 | 975879 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 29, 24 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 63, 67, 67 |
7 | 73 |
8 | 85, 84, 86 |
9 | 98 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 11/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 05, 02, 01 |
1 | 18 |
2 | 26, 24 |
3 | 31, 34 |
4 | - |
5 | 59, 55 |
6 | 69, 65 |
7 | 70, 75, 79 |
8 | - |
9 | 96 |
XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6 - KQXS MT - XSMT - SXMT - XS Mien Trung Thứ 6 CHÍNH XÁC & NHANH CHÓNG trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Trung năm 2023. Cùng xem ngay tại Xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần
Lịch mở thưởng của xổ số miền Trung trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ thuộc từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng Đà Nẵng sẽ được phát hành 2 kỳ vé. Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Lịch mở thưởng XSMT Thứ 6 là của 2 đài Gia Lai và Ninh Thuận vào lúc 17h15p.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm:
XSMT Thứ 7 - Xổ Số Miền Trung Thứ 7 Hàng Tuần - KQ SXMT T7
XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - KQ SXMT CN